Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đèn đỏ
|
danh từ
người về sau cùng trong cuộc đua tốc độ
đèn báo hiệu xe chưa được đi qua khi chưa có đèn xanh
đèn xanh đi qua, đèn đỏ đứng lại
Từ điển Việt - Pháp
đèn đỏ
|
feu rouge