Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đè chừng
|
động từ
nhắm chừng
đè chừng mà mua cho đủ; Sinh rằng hay nói đè chừng, lòng đây lòng đấy chưa từng hay sao (Kiều)