Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đám hội
|
danh từ
đông đảo người cùng dự cuộc vui chung
đám hội đình; đám hội náo nhiệt