Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đàng cưa
|
danh từ
nét vạch trên tấm gỗ để cưa cho thẳng
đàng cưa vậy, trách lưỡi cưa không ngay