Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đàn tranh
|
danh từ
đàn có mười sáu dây, kê trên mặt cộng hưởng uốn cong hình màng úp
tiếng đàn tranh réo rắt
Từ điển Việt - Pháp
đàn tranh
|
(âm nhạc) cithare à seize cordes