Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đầu lòng
|
tính từ
người con sinh lần đầu tiên
con gái đầu lòng
Từ điển Việt - Pháp
đầu lòng
|
premier-né ; première-né
enfant premier-né ; premier-né ; première-né