Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đũng
|
danh từ
phần nối nhau giữa hai ống quần
quần anh đứt đũng lấy chi hoa hoè (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
đũng
|
entrejambes; enfourchure (de pantalon)