Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đùa
|
động từ
gây không khí để cho vui
đùa giỡn; nửa đùa nửa thật
làm cho dồn về một phía
quét rác đùa vào một góc
làm xáo trộn
đùa phân trộn đều với đất
Từ điển Việt - Pháp
đùa
|
pousser
le vent pousse les feuilles mortes
plaisanter; badiner; rigoler; blaguer
plaisanterie; badinage; rigolade; blague
mauvais plaisant