Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ăn nhặt
|
động từ
ăn những cái rơi vãi
chim sẻ ăn nhặt thóc
buôn bán nhỏ để kiếm lời
người mẹ chỉ ăn nhặt cũng đủ nuôi đàn con khôn lớn