Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
áo ki-mô-nô
|
danh từ
kiểu áo của người Nhật, dài, rộng, thay khuy bằng dây đai (phiên âm từ tiếng Anh kimono )