Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
tuần du
|
(từ cũ, nghĩa cũ) faire une tournée d'inspection (en parlant d'un roi).