Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
trướng hoa
|
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) tenture fleurie (d'un gynécée); gynécée.