Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
thấm thoắt
|
(cũng như thấm thoát ) passer rapidement ; voler ; fuir (en parlant du temps).
voilà bientôt.
voilà bientôt deux ans.