Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
sạt nghiệp
|
ruiné.
se ruiner;
(thông tục) être sur le sable; être cuit.