Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
rủi
|
malchance; mauvaise fortune;
(thân mật) guigne; poisse.
malchanceux;
(thân mật) guigneux.