Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
rẻ quạt
|
(động vật học) rhipidure
(thực vật học) (cũng như chuối rẻ quạt ) arbre des voyageurs; ravenala
bélamcanda de Chine