Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
gia ân
|
(cũng nói gia ơn ) accorder une faveur; accorder une grâce; combler de bienfaits