Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
giấc hoè
|
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) sommeil plein de rêves; beau rêve