Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
gàu
|
(nông nghiệp) aube; godet; écope
pelle (d'une pelleteuse)
(cũng viết gầu ) pellicule (du cuir chevelu)
(cũng viết gầu ) gros-bout (de boeuf)