Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
flegme
|
danh từ giống đực
tính điềm tĩnh
(kỹ thuật) rượu thô
(y học, từ cũ, nghĩa cũ) bạch huyết
(y học, từ cũ, nghĩa cũ) đờm dăi