Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
doành
|
(cũng nói duềnh ) (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) ruisseau; cours d'eau