Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
cầm tinh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) être né sous le signe de
être né sous le signe du cheval