Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
anh chàng
|
(thân mật, đùa cợt, hài hước) cet homme; ce jeune homme; celui-là
ce jeune homme est tout confus