Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
khách
|
(động vật học) pie bronzée
visiteur ; hôte ; invité ; convié ; convive
client; clientèle
étranger
terre étrangère
(từ cũ, nghĩa cũ) chinois