Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
chủng
|
(sinh vật học, sinh lý học) espèce
(nói tắt của chủng đậu ) vacciner
l'enfant a été vacciné