Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Pháp
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
ông lão
|
vieillard
(thực vật học) clématite
(động vật học) tacco
(đánh bài, đánh cờ) vieillard (nom d'une carte)