Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éreintement
|
danh từ giống đực
sự làm sụn lưng, sự làm mệt nhọc quá
sự chỉ trích tàn tệ
sự chỉ trích tàn tệ một chính khách