Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
élue
|
tính từ giống cái
được bầu ra, trúng cử
(tôn giáo) được ân sủng
danh từ giống cái
người trúng cử
người may mắn
(tôn giáo) người được ân sủng
ý trung nhân (cũng élue du coeur )
mật ít ruồi nhiều
phản nghĩa Damnée , réprouvée .
Từ liên quan
élire