Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écrasée
|
tính từ giống cái
bẹt, tẹt
mũi tẹt
mục tin vặt (trong tờ báo)