Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vingtain
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) dạ hai mươi trăm; lụa hai nghìn (hai nghìn sợi dọc)