Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vignetage
|
danh từ giống đực
sự trang trí hoạ tiết
(nhiếp ảnh) khuyết điểm của hình chụp ảnh hay hình phóng thấy được với những góc tối và thấy ở ngay cả viền của ảnh