Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vidame
|
danh từ giống đực
(sử học) đại diện toà giám mục (có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi bên đời)