Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vermiculure
|
danh từ giống cái
(kiến trúc) như vermiculage
(kỹ thuật) sự lăn tăn mặt (của tấm tôn..)