Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ventriloque
|
danh từ
người nói tiếng bụng (không máy môi mà thành tiếng)
tính từ
nói tiếng bụng