Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
trilinéaire
|
tính từ
( Coordonnées trilinéaires ) (toán học) toạ độ ba đường, toạ độ tam tuyến