Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tourmenter
|
ngoại động từ
làm cho đau đớn, làm cho đau khổ
bệnh tật làm cho nó đau đớn
day dứt, làm bứt rứt, làm băn khoăn
tham vọng làm bứt rứt lòng người
lay động, lúc lắc, làm cho nghiêng ngửa
cơn bão làm cho con tàu nghiêng ngửa
xuyên tạc
xuyên tạc một văn bản
(từ cũ, nghĩa cũ) tra tấn
tra tấn tù nhân
nội động từ
(hàng hải) nổi bão
gió nổi bão