ngoại động từ
làm cho đau đớn, làm cho đau khổ
bệnh tật làm cho nó đau đớn
day dứt, làm bứt rứt, làm băn khoăn
tham vọng làm bứt rứt lòng người
lay động, lúc lắc, làm cho nghiêng ngửa
cơn bão làm cho con tàu nghiêng ngửa
xuyên tạc
xuyên tạc một văn bản
(từ cũ, nghĩa cũ) tra tấn
tra tấn tù nhân