Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tirailleur
|
danh từ giống đực
lính biệt kích, lính quân tán
(nghĩa bóng) người hành động riêng rẽ; (từ cũ, nghĩa cũ) lính bản xứ (ở các thuộc địa của Pháp)
(quân sự) phân tán