Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
symploque
|
danh từ giống cái
(văn học) phép lập lại từ (ở đầu hoặc cuối câu, để nhấn mạnh)