Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
surestarie
|
danh từ giống cái
(hàng hải) thời gian quá hạn bốc dỡ
(hàng hải) tiền bồi thường quá hạn bốc dỡ