Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
stadimètre
|
danh từ giống đực
bộ đo khoảng cách (trong ống kính đo đạc)