Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sportsman
|
danh từ giống đực ( số nhiều sportsmen )
người đánh cá ngựa
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà thể thao