Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sourdité
|
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) tính điếc (của phụ âm điếc)