Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soupirant
|
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) thở dài, thở than
danh từ giống đực
(mỉa mai) kẻ si tình, người đeo đuổi (gái)
Từ liên quan
soupirer