Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soufflette
|
danh từ giống cái
chỗ phồng (ở đồ gốm, trên mặt giấy...)