Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
se traîner
|
tự động từ
bò lê
trẻ em bò lê
lê đi, lết đi
nó vất vả lê đến giường
kéo dài ra
buổi nói chuyện kéo dài ra
sụp lạy dưới chân ai
Phản nghĩa S'élever , monter , planer . Se dépêcher , courir .