Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
scramaison
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự hớt váng bẩn (trên mặt thuỷ tinh nóng chảy)