Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
scintigramme
|
danh từ giống đực
(y học) biểu đồ lấp lánh, lấp lánh đồ