Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
salpêtre
|
danh từ giống đực
(hoá học) xanpet ( kali nitrat)
(từ cũ, nghĩa cũ) tính nóng nảy; người nóng nảy