Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sablière
|
danh từ giống cái
mỏ cát, nơi lấy cát
(đường sắt) hộp rải cát (đặt ở đầu máy)
(xây dựng) cầu phong