Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ruchée
|
danh từ giống cái
tổ ong (đàn ong trong đõ, trong thùng)
đõ mật (lượng mật lấy được trong thùng ong)
đồng âm ruché , rucher
Từ liên quan
rucher